Thực đơn
Chi_Sầu_riêng Phân loạiGiá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 615 kJ (147 kcal) |
27.09 g | |
Chất xơ | 3.8 g |
5.33 g | |
1.47 g | |
Vitamin | |
Vitamin A | 44 IU |
Thiamine (B1) | (33%) 0.374 mg |
Riboflavin (B2) | (17%) 0.2 mg |
Niacin (B3) | (7%) 1.074 mg |
Pantothenic acid (B5) | (5%) 0.23 mg |
Vitamin B6 | (24%) 0.316 mg |
Folate (B9) | (9%) 36 μg |
Vitamin C | (24%) 19.7 mg |
Chất khoáng | |
Canxi | (1%) 6 mg |
Sắt | (3%) 0.43 mg |
Magiê | (8%) 30 mg |
Mangan | (15%) 0.325 mg |
Phốt pho | (6%) 39 mg |
Kali | (9%) 436 mg |
Natri | (0%) 2 mg |
Kẽm | (3%) 0.28 mg |
Thành phần khác | |
Nước | 65g |
Cholesterol | 0mg |
| |
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành. Nguồn: CSDL Dinh dưỡng của USDA |
Hiện có khoảng 32 loài sầu riêng khác nhau được ghi nhận theo The Plant List[9].
Thực đơn
Chi_Sầu_riêng Phân loạiLiên quan
Chi Sầu riêng Chi Sơn tra Chi Sả Chi Sắn dây Chi Sung Chi Sen Chi Sa nhân Chi Sao Chi Sẻ đồng Chi San hô đỏTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chi_Sầu_riêng http://www.newscientist.com/article/mg20327253.200... http://www.yearofthedurian.com/p/our-ebooks.html http://www.ars-grin.gov/cgi-bin/npgs/html/genus.pl... http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh88022752 http://ndb.nal.usda.gov/ http://www.vncreatures.net/chitiet.php?page=1&loai... http://www.nzor.org.nz/names/5c05d77a-9301-4dee-a4... http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=2... http://www.irmng.org/aphia.php?p=taxdetails&id=109... http://www.mobot.org/mobot/research/APweb/orders/m...